sang tên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sang tên+ verb
- to transfer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang tên"
- Những từ có chứa "sang tên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dub dubbing conveyance nickname conveyancer conveyancing Copley arrow conveyable surname more...
Lượt xem: 666